Install Steam
login
|
language
简体中文 (Simplified Chinese)
繁體中文 (Traditional Chinese)
日本語 (Japanese)
한국어 (Korean)
ไทย (Thai)
Български (Bulgarian)
Čeština (Czech)
Dansk (Danish)
Deutsch (German)
Español - España (Spanish - Spain)
Español - Latinoamérica (Spanish - Latin America)
Ελληνικά (Greek)
Français (French)
Italiano (Italian)
Bahasa Indonesia (Indonesian)
Magyar (Hungarian)
Nederlands (Dutch)
Norsk (Norwegian)
Polski (Polish)
Português (Portuguese - Portugal)
Português - Brasil (Portuguese - Brazil)
Română (Romanian)
Русский (Russian)
Suomi (Finnish)
Svenska (Swedish)
Türkçe (Turkish)
Tiếng Việt (Vietnamese)
Українська (Ukrainian)
Report a translation problem
3)二百五 : Thằng ngu
4)你是神经病 : Mày bị thần kinh à
5)你是笨蛋 : Mày là đồ ngu
6)你是狗: mày là con chó / đồ chó
7) 闭嘴!: Câm mồm!
😎 滚开! Cút đi!
9) 你疯了! Mày điên rồi!
10) 你以为你是谁?Mày tưởng mày là ai?
11) 从我面前消失!Cút ngay cho khuất mắt tao
12) 脸皮真厚。Đồ mặt dày
13) 去死吧!Đi chết đi!
14) 你这杂种!Đồ tạp chủng!
15) 我不想听!Tao đéo muốn nghe
16) 你以为你在跟谁说话?Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?
17) 真是白痴一个!Đúng là đồ ngu
18) 我恨中国 !: Tao hận TQ
19) 她的脸哑妓女: Mặt bạn đần như con đĩ
20) 易腐 ! : Đồ hư hỏng
10 cửa hàng thức ăn nhanh sụp đổ vào giờ ăn trưa
10 lần vô địch hạng nặng
10% trọng lượng trái đất
10 loại bệnh tiểu đường
10 chỗ ngồi trên máy bay
10 lý đo để đến phòng tập thể dục
10 bước để thoát khỏi sự kiệt sức
10 người trong 1
10 lý đo cho nạn đói trên thế giới
10 lần ngừng tim
10 phần trăm lượng máu
Tuổi thọ 10 năm
10 000 calo mỗi ngày
10% khả năng đi bộ
10 bước mỗi giờ
Mang thai 10 tháng
10 phút sau cơn đau tim
10 lí do châu phi ko có thức ăn
10 combo gia đình
10 chữ số trong cân nặng
10 suất ăn của Nikocado Avocado
10 lần sức hút hố đen
10 người ngồi cạnh cô ấy cùng 1 lúc
10 tế bào ung thư trên 1 Cm3
10 Richter động đất
10 điểm từng xảy ra động đất mạnh nhất
10 bộ phim kết thúc khi đi ngang cái tv