Day of Defeat: Source Thống kê

triple money man 12


Giờ chơi 2 tuần qua:
3.2h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
8 of 54 (15%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
475 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
387 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
28 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
4 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
68 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
35 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
7 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
259 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
6,000 (with Thompson)
Phát trúng
747 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
87 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Bazooka)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
143.4% (with Bazooka)
% trúng đầu
42.9% (with Springfield)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.6 hours
Giết
96
Chết
79
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
5

Lính đột kích

6 hours
Giết
475
Chết
387
Số ván thắng
28
Số trận thua
4
Tiếp quản
68
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
35
Phục thù
7

Hỗ trợ

0.6 hours
Giết
73
Chết
86
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Xạ thủ

1.4 hours
Giết
154
Chết
126
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
4

Súng máy

0.7 hours
Giết
89
Chết
94
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
4

Tên lửa

0.6 hours
Giết
86
Chết
82
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
5



Lính súng trường

0.8 hours
Giết
124
Chết
67
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
13
Phục thù
1

Lính đột kích

1.3 hours
Giết
114
Chết
78
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
10
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.3 hours
Giết
49
Chết
36
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3

Xạ thủ

0.3 hours
Giết
54
Chết
43
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Súng máy

0.2 hours
Giết
29
Chết
31
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Tên lửa

0.3 hours
Giết
74
Chết
45
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
2



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
54
Phát trúng
153
Lượng đạn bắn ra
433
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
35.3%
% trúng đầu
13.7%

M1 Garand
Giết
29
Phát trúng
64
Lượng đạn bắn ra
171
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
37.4%
% trúng đầu
9.4%

M1 Garand -Ngắm
Giết
18
Phát trúng
34
Lượng đạn bắn ra
42
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
81%
% trúng đầu
14.7%

BAR
Giết
45
Phát trúng
125
Lượng đạn bắn ra
387
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
32.3%
% trúng đầu
11.2%

BAR -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
60%
% trúng đầu
33.3%

Thompson
Giết
259
Phát trúng
747
Lượng đạn bắn ra
6,000
Bắn xuyên đầu
87
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
11.6%

Springfield
Giết
6
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
46.7%
% trúng đầu
42.9%

Springfield -Ngắm
Giết
94
Phát trúng
100
Lượng đạn bắn ra
126
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
79.4%
% trúng đầu
27%

.30 Cal
Giết
33
Phát trúng
58
Lượng đạn bắn ra
227
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25.6%
% trúng đầu
5.2%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
14
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
293
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.9%
% trúng đầu
23.1%

Bazooka
Giết
56
Phát trúng
109
Lượng đạn bắn ra
76
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
143.4%
% trúng đầu
16.5%

Colt 1911
Giết
45
Phát trúng
135
Lượng đạn bắn ra
399
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
33.8%
% trúng đầu
9.6%

Dao
Giết
12
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
65
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
23.1%
% trúng đầu
6.7%

Lựu đạn nổ
Giết
74
Phát trúng
203
Lượng đạn bắn ra
177
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
114.7%
% trúng đầu
9.4%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
366
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
122
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.6%
% trúng đầu
33.3%



K98k
Giết
15
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
58
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
41.4%
% trúng đầu
12.5%

K98k -Ngắm
Giết
32
Phát trúng
38
Lượng đạn bắn ra
47
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
80.9%
% trúng đầu
15.8%

Súng tỉa K98
Giết
5
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31.6%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
160
Phát trúng
184
Lượng đạn bắn ra
329
Bắn xuyên đầu
37
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.9%
% trúng đầu
20.1%

MP40
Giết
56
Phát trúng
170
Lượng đạn bắn ra
1,134
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15%
% trúng đầu
6.5%

Stg44
Giết
51
Phát trúng
122
Lượng đạn bắn ra
522
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
23.4%
% trúng đầu
10.7%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

MG42
Giết
34
Phát trúng
74
Lượng đạn bắn ra
430
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.2%
% trúng đầu
8.1%

MG42 -Không lên nòng
Giết
12
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
451
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.8%
% trúng đầu
7.7%

Panzerschreck
Giết
58
Phát trúng
108
Lượng đạn bắn ra
81
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
133.3%
% trúng đầu
11.1%

P38
Giết
42
Phát trúng
112
Lượng đạn bắn ra
415
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
27%
% trúng đầu
19.6%

C96
Giết
59
Phát trúng
167
Lượng đạn bắn ra
941
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.7%
% trúng đầu
14.4%

Xẻng
Giết
79
Phát trúng
129
Lượng đạn bắn ra
540
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
23.9%
% trúng đầu
9.3%

Lựu đạn dính
Giết
68
Phát trúng
174
Lượng đạn bắn ra
146
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
119.2%
% trúng đầu
6.3%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A