Class Records _
Giết
2,610 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
3,111 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
174 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số trận thua
192 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
336 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
34 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
63 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
15 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
208 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Phục thù
80 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
1,751 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
58,185 (with .30 Cal)
Phát trúng
3,153 (with Lựu đạn nổ)
Bắn xuyên đầu
653 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
105.9% (with Lựu đạn nổ)
% trúng đầu
51.3% (with M1 Garand -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
9.3 hours
Lính đột kích
23.8 hours
Hỗ trợ
28.9 hours
Xạ thủ
56.4 hours
Súng máy
18.4 hours
Tên lửa
38 hours
Lính súng trường
10.8 hours
Lính đột kích
21.9 hours
Hỗ trợ
25.4 hours
Xạ thủ
26.5 hours
Súng máy
11.6 hours
Tên lửa
16.2 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
60
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
56
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2