Day of Defeat: Source Thống kê

pastor de hormigas


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
52 of 54 (96%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
2,610 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
3,111 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
174 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số trận thua
192 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
336 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
34 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
63 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
15 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
208 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Phục thù
80 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
1,751 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
58,185 (with .30 Cal)
Phát trúng
3,153 (with Lựu đạn nổ)
Bắn xuyên đầu
653 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
105.9% (with Lựu đạn nổ)
% trúng đầu
51.3% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

9.3 hours
Giết
602
Chết
709
Số ván thắng
35
Số trận thua
40
Tiếp quản
137
Khối tiếp quản
18
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
169
Phục thù
18

Lính đột kích

23.8 hours
Giết
1,574
Chết
1,865
Số ván thắng
62
Số trận thua
75
Tiếp quản
248
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
60
Phục thù
41

Hỗ trợ

28.9 hours
Giết
1,507
Chết
2,114
Số ván thắng
174
Số trận thua
149
Tiếp quản
299
Khối tiếp quản
26
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
7
Áp đảo
208
Phục thù
80

Xạ thủ

56.4 hours
Giết
2,610
Chết
3,111
Số ván thắng
135
Số trận thua
192
Tiếp quản
336
Khối tiếp quản
34
Bom đã được đặt
19
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
94
Phục thù
59

Súng máy

18.4 hours
Giết
1,521
Chết
1,067
Số ván thắng
31
Số trận thua
60
Tiếp quản
60
Khối tiếp quản
10
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
73
Phục thù
20

Tên lửa

38 hours
Giết
2,209
Chết
2,337
Số ván thắng
57
Số trận thua
128
Tiếp quản
186
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
94
Phục thù
39



Lính súng trường

10.8 hours
Giết
897
Chết
1,174
Số ván thắng
37
Số trận thua
36
Tiếp quản
155
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
63
Bom đã được gỡ
15
Áp đảo
23
Phục thù
26

Lính đột kích

21.9 hours
Giết
1,120
Chết
1,854
Số ván thắng
67
Số trận thua
62
Tiếp quản
259
Khối tiếp quản
12
Bom đã được đặt
17
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
15
Phục thù
33

Hỗ trợ

25.4 hours
Giết
1,177
Chết
1,984
Số ván thắng
93
Số trận thua
84
Tiếp quản
261
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
6
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
31
Phục thù
33

Xạ thủ

26.5 hours
Giết
1,058
Chết
1,506
Số ván thắng
124
Số trận thua
143
Tiếp quản
166
Khối tiếp quản
11
Bom đã được đặt
28
Bom đã được gỡ
10
Áp đảo
20
Phục thù
34

Súng máy

11.6 hours
Giết
659
Chết
873
Số ván thắng
17
Số trận thua
51
Tiếp quản
32
Khối tiếp quản
10
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
19
Phục thù
20

Tên lửa

16.2 hours
Giết
1,210
Chết
1,185
Số ván thắng
74
Số trận thua
128
Tiếp quản
197
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
11
Phục thù
40



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
509
Phát trúng
1,765
Lượng đạn bắn ra
12,495
Bắn xuyên đầu
165
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.1%
% trúng đầu
9.3%

M1 Garand
Giết
337
Phát trúng
714
Lượng đạn bắn ra
6,268
Bắn xuyên đầu
115
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.4%
% trúng đầu
16.1%

M1 Garand -Ngắm
Giết
36
Phát trúng
76
Lượng đạn bắn ra
362
Bắn xuyên đầu
39
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21%
% trúng đầu
51.3%

BAR
Giết
1,143
Phát trúng
3,005
Lượng đạn bắn ra
32,102
Bắn xuyên đầu
653
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.4%
% trúng đầu
21.7%

BAR -Súng bán tự động
Giết
167
Phát trúng
590
Lượng đạn bắn ra
2,282
Bắn xuyên đầu
79
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
25.9%
% trúng đầu
13.4%

Thompson
Giết
384
Phát trúng
1,134
Lượng đạn bắn ra
12,425
Bắn xuyên đầu
464
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
40.9%

Springfield
Giết
153
Phát trúng
187
Lượng đạn bắn ra
3,297
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
5.7%
% trúng đầu
13.4%

Springfield -Ngắm
Giết
1,751
Phát trúng
2,097
Lượng đạn bắn ra
5,789
Bắn xuyên đầu
380
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36.2%
% trúng đầu
18.1%

.30 Cal
Giết
976
Phát trúng
2,653
Lượng đạn bắn ra
58,185
Bắn xuyên đầu
251
Trung bình đạn bắn / mạng giết
60
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
4.6%
% trúng đầu
9.5%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
84
Phát trúng
240
Lượng đạn bắn ra
3,346
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.2%
% trúng đầu
7.5%

Bazooka
Giết
1,203
Phát trúng
2,298
Lượng đạn bắn ra
4,975
Bắn xuyên đầu
322
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
46.2%
% trúng đầu
14%

Colt 1911
Giết
637
Phát trúng
2,843
Lượng đạn bắn ra
13,728
Bắn xuyên đầu
480
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
20.7%
% trúng đầu
16.9%

Dao
Giết
365
Phát trúng
613
Lượng đạn bắn ra
6,202
Bắn xuyên đầu
38
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.9%
% trúng đầu
6.2%

Lựu đạn nổ
Giết
1,079
Phát trúng
3,153
Lượng đạn bắn ra
2,977
Bắn xuyên đầu
461
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
105.9%
% trúng đầu
14.6%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
37%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
283
Phát trúng
631
Lượng đạn bắn ra
1,098
Bắn xuyên đầu
117
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
57.5%
% trúng đầu
18.5%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
56
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
56
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
8
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
25%

Đấm -Thompson
Giết
150
Phát trúng
269
Lượng đạn bắn ra
3,698
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.3%
% trúng đầu
3.3%



K98k
Giết
1,184
Phát trúng
1,611
Lượng đạn bắn ra
2,897
Bắn xuyên đầu
196
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.6%
% trúng đầu
12.2%

K98k -Ngắm
Giết
49
Phát trúng
72
Lượng đạn bắn ra
231
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31.2%
% trúng đầu
13.9%

Súng tỉa K98
Giết
242
Phát trúng
161
Lượng đạn bắn ra
1,743
Bắn xuyên đầu
37
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
9.2%
% trúng đầu
23%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
847
Phát trúng
1,014
Lượng đạn bắn ra
2,843
Bắn xuyên đầu
274
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
35.7%
% trúng đầu
27%

MP40
Giết
815
Phát trúng
2,549
Lượng đạn bắn ra
33,277
Bắn xuyên đầu
233
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
9.1%

Stg44
Giết
767
Phát trúng
2,035
Lượng đạn bắn ra
23,757
Bắn xuyên đầu
179
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.6%
% trúng đầu
8.8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
23
Phát trúng
236
Lượng đạn bắn ra
887
Bắn xuyên đầu
47
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
10
% phát trúng
26.6%
% trúng đầu
19.9%

MG42
Giết
808
Phát trúng
1,515
Lượng đạn bắn ra
49,721
Bắn xuyên đầu
127
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3%
% trúng đầu
8.4%

MG42 -Không lên nòng
Giết
128
Phát trúng
252
Lượng đạn bắn ra
5,076
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5%
% trúng đầu
11.5%

Panzerschreck
Giết
812
Phát trúng
1,628
Lượng đạn bắn ra
1,908
Bắn xuyên đầu
232
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
85.3%
% trúng đầu
14.3%

P38
Giết
452
Phát trúng
1,903
Lượng đạn bắn ra
8,584
Bắn xuyên đầu
399
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
21%

C96
Giết
956
Phát trúng
2,848
Lượng đạn bắn ra
16,337
Bắn xuyên đầu
317
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.4%
% trúng đầu
11.1%

Xẻng
Giết
434
Phát trúng
850
Lượng đạn bắn ra
12,599
Bắn xuyên đầu
63
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.7%
% trúng đầu
7.4%

Lựu đạn dính
Giết
308
Phát trúng
1,095
Lượng đạn bắn ra
2,932
Bắn xuyên đầu
142
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
37.3%
% trúng đầu
13%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
10
% phát trúng
45.5%
% trúng đầu
20%

Rifle Grenade trục
Giết
268
Phát trúng
620
Lượng đạn bắn ra
684
Bắn xuyên đầu
120
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
90.6%
% trúng đầu
19.4%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
11
Phát trúng
31
Lượng đạn bắn ra
69
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
44.9%
% trúng đầu
22.6%

Đấm - MP40
Giết
41
Phát trúng
85
Lượng đạn bắn ra
1,408
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6%
% trúng đầu
2.4%