Day of Defeat: Source Thống kê

Džosefas


Giờ chơi 2 tuần qua:
1.3h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
7 of 54 (13%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
238 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
189 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
11 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
6 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
43 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
4 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được đặt
4 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
10 (as Lính đột kích phe Trục)
Phục thù
3 (as Lính đột kích phe Trục)


Weapon Records _
Giết
211 (with MP40)
Lượng đạn bắn ra
4,716 (with MP40)
Phát trúng
592 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
58 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
56.1% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
50% (with BAR)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1 hours
Giết
28
Chết
52
Số ván thắng
4
Số trận thua
1
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.7 hours
Giết
29
Chết
19
Số ván thắng
3
Số trận thua
0
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
0
Chết
2
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

1.3 hours
Giết
19
Chết
35
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.2 hours
Giết
1
Chết
8
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.4 hours
Giết
2
Chết
4
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

2.2 hours
Giết
71
Chết
103
Số ván thắng
11
Số trận thua
3
Tiếp quản
15
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Lính đột kích

3.8 hours
Giết
238
Chết
189
Số ván thắng
11
Số trận thua
6
Tiếp quản
43
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
10
Phục thù
3

Hỗ trợ

1.5 hours
Giết
60
Chết
81
Số ván thắng
3
Số trận thua
3
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Xạ thủ

2.3 hours
Giết
111
Chết
95
Số ván thắng
2
Số trận thua
2
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
0

Súng máy

1.1 hours
Giết
73
Chết
46
Số ván thắng
1
Số trận thua
2
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
1

Tên lửa

1.4 hours
Giết
34
Chết
71
Số ván thắng
1
Số trận thua
2
Tiếp quản
17
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
2
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
82
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
9.8%
% trúng đầu
0

M1 Garand
Giết
17
Phát trúng
34
Lượng đạn bắn ra
185
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.4%
% trúng đầu
8.8%

M1 Garand -Ngắm
Giết
8
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
92
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.9%
% trúng đầu
18.2%

BAR
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
37
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
5.4%
% trúng đầu
50%

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
33
Phát trúng
92
Lượng đạn bắn ra
738
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
4.3%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
18
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
43.8%
% trúng đầu
4.8%

.30 Cal
Giết
1
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
82
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
82
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
6.1%
% trúng đầu
0

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
26
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
27.8%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.1%
% trúng đầu
0

Dao
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
204
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
204
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.5%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
13%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
96
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
96
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
1%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
33
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
152
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
28.3%
% trúng đầu
11.6%

K98k -Ngắm
Giết
16
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
68
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
39.7%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
6
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
33
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
30.3%
% trúng đầu
10%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
92
Phát trúng
110
Lượng đạn bắn ra
196
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
56.1%
% trúng đầu
16.4%

MP40
Giết
211
Phát trúng
592
Lượng đạn bắn ra
4,716
Bắn xuyên đầu
58
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.6%
% trúng đầu
9.8%

Stg44
Giết
52
Phát trúng
123
Lượng đạn bắn ra
974
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.6%
% trúng đầu
13.8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
75
Phát trúng
145
Lượng đạn bắn ra
2,358
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.1%
% trúng đầu
14.5%

MG42 -Không lên nòng
Giết
9
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
452
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.8%
% trúng đầu
5.9%

Panzerschreck
Giết
17
Phát trúng
55
Lượng đạn bắn ra
119
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
46.2%
% trúng đầu
21.8%

P38
Giết
8
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
220
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.9%
% trúng đầu
16.7%

C96
Giết
14
Phát trúng
37
Lượng đạn bắn ra
335
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11%
% trúng đầu
5.4%

Xẻng
Giết
19
Phát trúng
34
Lượng đạn bắn ra
674
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5%
% trúng đầu
14.7%

Lựu đạn dính
Giết
18
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
129
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
39.5%
% trúng đầu
19.6%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
20%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
6
Phát trúng
31
Lượng đạn bắn ra
86
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
36%
% trúng đầu
22.6%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
245
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
245
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
0.8%
% trúng đầu
0