Class Records _
Giết
238 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
189 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
11 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
6 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
43 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
4 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được đặt
4 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
10 (as Lính đột kích phe Trục)
Phục thù
3 (as Lính đột kích phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
4,716 (with MP40)
Phát trúng
592 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
58 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
56.1% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
50% (with BAR)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
1 hours
Lính đột kích
0.7 hours
Hỗ trợ
0.1 hours
Xạ thủ
1.3 hours
Súng máy
0.2 hours
Tên lửa
0.4 hours
Lính súng trường
2.2 hours
Lính đột kích
3.8 hours
Hỗ trợ
1.5 hours
Xạ thủ
2.3 hours
Súng máy
1.1 hours
Tên lửa
1.4 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
82
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
204
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
96
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
245
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2