Day of Defeat: Source Thống kê

1337beys. <3 RUSSIA


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
54 of 54 (100%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
10 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
36 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
2 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0


Weapon Records _
Giết
10 (with MP40)
Lượng đạn bắn ra
298 (with Thompson)
Phát trúng
33 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
4 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Colt 1911)
% phát trúng
40% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
33.3% (with Stg44)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.2 hours
Giết
1
Chết
14
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.4 hours
Giết
10
Chết
36
Số ván thắng
1
Số trận thua
2
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.2 hours
Giết
3
Chết
8
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0 hours
Giết
0
Chết
4
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.1 hours
Giết
1
Chết
3
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.1 hours
Giết
2
Chết
7
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0 hours
Giết
1
Chết
3
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.2 hours
Giết
10
Chết
11
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
2
Chết
5
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0 hours
Giết
2
Chết
2
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
2
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
2
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
42
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
26.2%
% trúng đầu
9.1%

M1 Garand
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
21
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
0

M1 Garand -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25%
% trúng đầu
0

BAR
Giết
3
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
137
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
8.8%
% trúng đầu
0

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Thompson
Giết
7
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
298
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
3%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

.30 Cal
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
37
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.4%
% trúng đầu
0

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Colt 1911
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
0

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
104
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
26
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
0

K98k -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
40%
% trúng đầu
0

MP40
Giết
10
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
196
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.7%
% trúng đầu
17.4%

Stg44
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
56
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.7%
% trúng đầu
33.3%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
5.3%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

P38
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A