Day of Defeat: Source Thống kê

Tackblaker


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
11 of 54 (20%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
564 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
831 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
16 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
25 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
65 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
6 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9 (as Tiếp tế phe Trục)
Phục thù
15 (as Tiếp tế phe Trục)


Weapon Records _
Giết
203 (with MP40)
Lượng đạn bắn ra
5,180 (with Thompson)
Phát trúng
612 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
57 (with C96)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
70.8% (with K98k)
% trúng đầu
31.6% (with K98k -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

8.5 hours
Giết
558
Chết
831
Số ván thắng
16
Số trận thua
16
Tiếp quản
31
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
6

Hỗ trợ

6.9 hours
Giết
417
Chết
596
Số ván thắng
6
Số trận thua
11
Tiếp quản
54
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
10

Xạ thủ

1.1 hours
Giết
49
Chết
79
Số ván thắng
4
Số trận thua
1
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
3

Súng máy

0.2 hours
Giết
0
Chết
2
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.1 hours
Giết
3
Chết
6
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

8.5 hours
Giết
564
Chết
785
Số ván thắng
11
Số trận thua
25
Tiếp quản
52
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
11

Hỗ trợ

1.1 hours
Giết
52
Chết
93
Số ván thắng
3
Số trận thua
19
Tiếp quản
65
Khối tiếp quản
6
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
15

Xạ thủ

0.9 hours
Giết
30
Chết
51
Số ván thắng
0
Số trận thua
3
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Súng máy

0.1 hours
Giết
5
Chết
6
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
188
Phát trúng
583
Lượng đạn bắn ra
2,633
Bắn xuyên đầu
46
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.1%
% trúng đầu
7.9%

M1 Garand
Giết
86
Phát trúng
179
Lượng đạn bắn ra
775
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
23.1%
% trúng đầu
7.3%

M1 Garand -Ngắm
Giết
92
Phát trúng
187
Lượng đạn bắn ra
545
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
34.3%
% trúng đầu
13.9%

BAR
Giết
165
Phát trúng
425
Lượng đạn bắn ra
2,827
Bắn xuyên đầu
32
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15%
% trúng đầu
7.5%

BAR -Súng bán tự động
Giết
3
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
152
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
16.7%

Thompson
Giết
186
Phát trúng
522
Lượng đạn bắn ra
5,180
Bắn xuyên đầu
56
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.1%
% trúng đầu
10.7%

Springfield
Giết
22
Phát trúng
29
Lượng đạn bắn ra
101
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
28.7%
% trúng đầu
3.4%

Springfield -Ngắm
Giết
140
Phát trúng
161
Lượng đạn bắn ra
290
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.5%
% trúng đầu
14.3%

.30 Cal
Giết
95
Phát trúng
195
Lượng đạn bắn ra
1,823
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.7%
% trúng đầu
7.2%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
11
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
411
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.1%
% trúng đầu
23.5%

Bazooka
Giết
64
Phát trúng
126
Lượng đạn bắn ra
315
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
40%
% trúng đầu
14.3%

Colt 1911
Giết
20
Phát trúng
60
Lượng đạn bắn ra
327
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.3%
% trúng đầu
15%

Dao
Giết
2
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
241
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
121
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
5%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
10
Phát trúng
37
Lượng đạn bắn ra
123
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.1%
% trúng đầu
18.9%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
9
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
352
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.5%
% trúng đầu
12.5%



K98k
Giết
61
Phát trúng
75
Lượng đạn bắn ra
106
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
70.8%
% trúng đầu
6.7%

K98k -Ngắm
Giết
47
Phát trúng
57
Lượng đạn bắn ra
106
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
53.8%
% trúng đầu
31.6%

Súng tỉa K98
Giết
18
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
90
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25.6%
% trúng đầu
8.7%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
132
Phát trúng
155
Lượng đạn bắn ra
283
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
54.8%
% trúng đầu
18.1%

MP40
Giết
203
Phát trúng
612
Lượng đạn bắn ra
4,488
Bắn xuyên đầu
48
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.6%
% trúng đầu
7.8%

Stg44
Giết
177
Phát trúng
213
Lượng đạn bắn ra
1,501
Bắn xuyên đầu
43
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
14.2%
% trúng đầu
20.2%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
6
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
124
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.3%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
91
Phát trúng
176
Lượng đạn bắn ra
2,737
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.4%
% trúng đầu
6.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
11
Phát trúng
20
Lượng đạn bắn ra
363
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.5%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
41
Phát trúng
83
Lượng đạn bắn ra
155
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
53.5%
% trúng đầu
13.3%

P38
Giết
13
Phát trúng
29
Lượng đạn bắn ra
113
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25.7%
% trúng đầu
13.8%

C96
Giết
187
Phát trúng
564
Lượng đạn bắn ra
4,385
Bắn xuyên đầu
57
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.9%
% trúng đầu
10.1%

Xẻng
Giết
91
Phát trúng
175
Lượng đạn bắn ra
2,932
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6%
% trúng đầu
1.7%

Lựu đạn dính
Giết
3
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
80
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
23.8%
% trúng đầu
15.8%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A